daotanthanh
New member
Trong đời sống hàng ngày và đặc biệt trong các ngành kỹ thuật, công nghiệp, đo lường áp suất là một khái niệm không thể thiếu. Bạn có thể dễ dàng bắt gặp đơn vị bar khi kiểm tra áp suất lốp xe, trong hệ thống khí nén, máy bơm nước hay các loại van công nghiệp. Tuy nhiên, không ít người thắc mắc: 1 bar bằng bao nhiêu kg/cm² ? Hay 1 bar bằng bao nhiêu kg/m²?
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết cách quy đổi từ bar sang kg, các đơn vị áp suất thường dùng, ứng dụng thực tế và công thức chuyển đổi chuẩn quốc tế.
Bar là một đơn vị đo áp suất được giới thiệu lần đầu tiên bởi nhà vật lý học Vilhelm Bjerknes vào đầu thế kỷ 20. Đây là một trong những đơn vị thông dụng nhất để đo áp suất trong đời sống cũng như kỹ thuật.
Chính vì gần bằng áp suất khí quyển nên đơn vị bar được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành nghề.
Để đổi từ bar sang kg/cm², chúng ta dựa trên công thức quy đổi chuẩn quốc tế.
1 bar = 100.000 Pa
1 Pa = 1 N/m²
1 kgf/cm² = 98.066,5 Pa
Suy ra:
1 bar ≈ 1,01972 kgf/cm² (gần bằng 1,02 kg/cm²).
Như vậy, khi bạn đọc thông số 2 bar trên đồng hồ áp suất, điều đó có nghĩa áp suất xấp xỉ bằng 2,04 kg/cm².
Để tiện theo dõi, dưới đây là bảng quy đổi nhanh giữa bar và kg/cm²:
Bảng này giúp bạn dễ dàng hình dung khi đọc thông số áp suất trên thiết bị.
Đơn vị bar xuất hiện rất phổ biến trong đời sống và công nghiệp. Một số ứng dụng tiêu biểu gồm:
Khi bơm lốp xe, người ta thường đo áp suất bằng bar.
Các loại bơm nước công nghiệp hoặc dân dụng thường được thiết kế với áp lực từ 1 – 10 bar.
Máy nén khí công nghiệp thường hoạt động ở mức 6 – 12 bar, được hiển thị rõ trên đồng hồ đo.
Các loại safety valve (van an toàn), pressure reducing valve (van giảm áp) hay check valve (van 1 chiều) đều có thông số chịu áp (Pressure rating). Thông số này thường ghi bằng bar hoặc kg/cm².
Ngoài kg/cm², đơn vị bar còn được đổi sang nhiều đơn vị áp suất khác.
Như vậy, tùy từng lĩnh vực, bạn có thể gặp các đơn vị khác nhau, nhưng hoàn toàn có thể quy đổi qua lại bằng công thức chuẩn.
Giả sử đồng hồ đo áp suất của bạn hiển thị 7 bar.
Ta có:
7 bar × 1,01972 ≈ 7,14 kg/cm²
Nghĩa là áp suất đang ở mức 7,14 kg/cm² – phù hợp để sử dụng trong hệ thống khí nén hoặc bơm công nghiệp.
Việc nắm rõ cách quy đổi từ bar sang kg/cm² mang lại nhiều lợi ích:
1 bar ≈ 1,02 kg/cm².
1 bar = 100.000 Pa = 100.000 N/m²
= 10.197 kg/m².
1 bar ≈ 0,987 atm.
1 bar ≈ 14,503 psi.
Thông thường khoảng 2,2 – 2,8 bar.
Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ 1 bar bằng bao nhiêu kg, công thức quy đổi, bảng tra cứu và các ứng dụng thực tế. Việc nắm vững mối quan hệ giữa các đơn vị áp suất giúp bạn sử dụng thiết bị chính xác hơn, từ bơm xe, máy bơm nước cho đến các hệ thống công nghiệp.
Nếu bạn đang quan tâm đến các thiết bị đo áp suất, van công nghiệp chịu áp hoặc cần tư vấn về sản phẩm van nhập khẩu chính hãng, Tân Thành tự tin là đơn vị cung cấp uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết cách quy đổi từ bar sang kg, các đơn vị áp suất thường dùng, ứng dụng thực tế và công thức chuyển đổi chuẩn quốc tế.
1. Bar là gì?
Bar là một đơn vị đo áp suất được giới thiệu lần đầu tiên bởi nhà vật lý học Vilhelm Bjerknes vào đầu thế kỷ 20. Đây là một trong những đơn vị thông dụng nhất để đo áp suất trong đời sống cũng như kỹ thuật.

- Ký hiệu: bar
- 1 bar được định nghĩa là 100.000 Pascal (Pa).
- Trong thực tế, áp suất khí quyển trung bình ở mực nước biển xấp xỉ 1,013 bar.
Chính vì gần bằng áp suất khí quyển nên đơn vị bar được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành nghề.
2. 1 bar bằng bao nhiêu kg?
Để đổi từ bar sang kg/cm², chúng ta dựa trên công thức quy đổi chuẩn quốc tế.

Công thức:
1 bar = 100.000 Pa
1 Pa = 1 N/m²
1 kgf/cm² = 98.066,5 Pa
Suy ra:
1 bar ≈ 1,01972 kgf/cm² (gần bằng 1,02 kg/cm²).
Một số quy đổi chi tiết:
- 1 bar ≈ 1,02 kg/cm²
- 1 bar ≈ 100 kPa
- 1 bar ≈ 0,987 atm (áp suất khí quyển)
- 1 bar ≈ 14,503 psi (pound trên inch vuông)
Như vậy, khi bạn đọc thông số 2 bar trên đồng hồ áp suất, điều đó có nghĩa áp suất xấp xỉ bằng 2,04 kg/cm².
3. Bảng quy đổi bar sang kg/cm²
Để tiện theo dõi, dưới đây là bảng quy đổi nhanh giữa bar và kg/cm²:

Áp suất (bar) | Tương đương (kg/cm²) |
---|---|
1 bar | 1,02 kg/cm² |
2 bar | 2,04 kg/cm² |
5 bar | 5,10 kg/cm² |
10 bar | 10,2 kg/cm² |
20 bar | 20,4 kg/cm² |
50 bar | 51 kg/cm² |
100 bar | 102 kg/cm² |
Bảng này giúp bạn dễ dàng hình dung khi đọc thông số áp suất trên thiết bị.
4. Ứng dụng thực tế của đơn vị bar
Đơn vị bar xuất hiện rất phổ biến trong đời sống và công nghiệp. Một số ứng dụng tiêu biểu gồm:
4.1. Trong ô tô – xe máy
Khi bơm lốp xe, người ta thường đo áp suất bằng bar.
- Xe máy thường cần áp suất khoảng 2,2 – 2,8 bar.
- Ô tô dao động từ 2,2 – 3,5 bar tùy loại xe.
4.2. Trong máy bơm nước
Các loại bơm nước công nghiệp hoặc dân dụng thường được thiết kế với áp lực từ 1 – 10 bar.
4.3. Trong hệ thống khí nén
Máy nén khí công nghiệp thường hoạt động ở mức 6 – 12 bar, được hiển thị rõ trên đồng hồ đo.
4.4. Trong van công nghiệp
Các loại safety valve (van an toàn), pressure reducing valve (van giảm áp) hay check valve (van 1 chiều) đều có thông số chịu áp (Pressure rating). Thông số này thường ghi bằng bar hoặc kg/cm².
5. Cách đổi bar sang các đơn vị khác
Ngoài kg/cm², đơn vị bar còn được đổi sang nhiều đơn vị áp suất khác.

- 1 bar = 100.000 Pa (Pascal)
- 1 bar = 100 kPa
- 1 bar = 0,987 atm
- 1 bar = 14,503 psi
- 1 bar = 750,06 mmHg (milimét thủy ngân)
Như vậy, tùy từng lĩnh vực, bạn có thể gặp các đơn vị khác nhau, nhưng hoàn toàn có thể quy đổi qua lại bằng công thức chuẩn.
6. Ví dụ thực tế về đổi bar sang kg/cm²
Giả sử đồng hồ đo áp suất của bạn hiển thị 7 bar.
Ta có:
7 bar × 1,01972 ≈ 7,14 kg/cm²
Nghĩa là áp suất đang ở mức 7,14 kg/cm² – phù hợp để sử dụng trong hệ thống khí nén hoặc bơm công nghiệp.
7. Vì sao nên hiểu rõ cách quy đổi bar sang kg?
Việc nắm rõ cách quy đổi từ bar sang kg/cm² mang lại nhiều lợi ích:
- Giúp đọc đúng thông số trên thiết bị đo áp suất.
- Tránh bơm lốp xe quá căng hoặc quá non, ảnh hưởng đến an toàn.
- Đảm bảo thiết kế và vận hành đúng chuẩn cho máy bơm, đường ống, van công nghiệp.
- Dễ dàng trao đổi thông số kỹ thuật khi làm việc với đối tác quốc tế.
8. Những sai lầm thường gặp khi đổi bar sang kg
- Nhầm lẫn giữa kg và kg/cm²: Nhiều người chỉ nói “1 bar bằng 1 kg” nhưng thực tế phải là 1,02 kg/cm².
- Quên đơn vị diện tích: Áp suất không chỉ là lực mà còn liên quan đến diện tích. Vì vậy, cần viết chính xác kg/cm², không nên rút gọn quá mức.
- Sử dụng sai đơn vị trong tính toán: Trong thiết kế kỹ thuật, việc nhầm lẫn giữa bar, psi, atm… có thể dẫn đến sự cố nghiêm trọng.
9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
9.1. 1 bar bằng bao nhiêu kg/cm²?
1 bar ≈ 1,02 kg/cm².
9.2. 1 bar bằng bao nhiêu kg/m²?
1 bar = 100.000 Pa = 100.000 N/m²
= 10.197 kg/m².
9.3. 1 bar bằng bao nhiêu atm?
1 bar ≈ 0,987 atm.
9.4. 1 bar bằng bao nhiêu psi?
1 bar ≈ 14,503 psi.
9.5. Áp suất lốp xe máy bao nhiêu bar là chuẩn?
Thông thường khoảng 2,2 – 2,8 bar.
Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ 1 bar bằng bao nhiêu kg, công thức quy đổi, bảng tra cứu và các ứng dụng thực tế. Việc nắm vững mối quan hệ giữa các đơn vị áp suất giúp bạn sử dụng thiết bị chính xác hơn, từ bơm xe, máy bơm nước cho đến các hệ thống công nghiệp.
Nếu bạn đang quan tâm đến các thiết bị đo áp suất, van công nghiệp chịu áp hoặc cần tư vấn về sản phẩm van nhập khẩu chính hãng, Tân Thành tự tin là đơn vị cung cấp uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành.